MẪU BÁO CÁO CÁC CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN ODA
Trung tâm CNTTTT
2024-11-05T21:17:25+07:00
2024-11-05T21:17:25+07:00
https://skhdt.binhphuoc.gov.vn/vi/news/mau-bao-cao/mau-bao-cao-cac-chuong-trinh-du-an-oda-7.html
/themes/binhphuoc/images/no_image.gif
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Phước
https://skhdt.binhphuoc.gov.vn/uploads/skhdt/quochuy_1.png
Thứ ba - 05/11/2024 21:16
|
Cơ quan chủ quản: Phụ đính 4.1
DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN PHÊ DUYỆT
Quý:…. Năm:….
TT |
Tên dự án |
Loại văn bản |
Loại tài trợ |
Nhà tài trợ |
Cấp phê duyệt |
Ngày phê duyệt theo kế hoạch |
Ngày phê duyệt thực tế |
Tổng vốn đầu tư (tr.VNĐ) |
Thời hạn phê duyệt mới |
Lý do chậm phê duyệt |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
1 |
|
Nghiên cứu tiền khả thi |
Vay |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
Nghiên cứu khả thi |
Vay |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
Văn kiện chương trình |
Hỗn hợp |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
|
Văn kiện Dự án HTKT |
Không hoàn lại |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày….tháng…năm……
Thủ trưởng Cơ quan chủ quản
(ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: - Báo cáo Quý II bao gồm thực hiện 6 tháng đầu năm
- Báo cáo Quý IV bao gồm thực hiện cả năm
Cơ quan chủ quản: Phụ đính 4.2
BÁO CÁO VỀ KÝ KẾT CÁC CHƯƠNG TRÌNH, DỰ ÁN ODA
Quý:…. Năm:….
TT |
Tên chương trình,
dự án ODA |
Nhà tài trợ |
Loại ODA |
Ngày Nhà tài trợ phê duyệt dự án |
Hiệp định ODA |
Ngày
ký |
Ngày hiệu lực |
Ngày hoàn thành |
Giá trị |
Kế hoạch |
Thực
tế |
Đơn vị tiền tệ |
Tỷ giá (nguyên tệ/VNĐ) |
Vốn ODA (nguyên tệ) |
Quy đổi (triệu VNĐ) |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12)=(10)x(11) |
|
Dự án 1 |
|
Vay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 2 |
|
Không hoàn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 3 |
|
Hỗn hợp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
Ngày….tháng…năm……
Thủ trưởng Cơ quan chủ quản
(ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: - Báo cáo Quý II bao gồm thực hiện 6 tháng đầu năm
- Báo cáo Quý IV bao gồm thực hiện cả năm
Cơ quan chủ quản: Phụ đính 4.3
BÁO CÁO TIẾN ĐỘ GIẢI NGÂN
Quý:…. Năm:….
TT |
Tên dự án |
Kế hoạch giải ngân năm |
Giải ngân trong quý báo cáo |
Luỹ kế giải ngân thực tế
từ đầu năm |
Tỷ lệ thực hiện kế hoạch giải ngân (%) |
Vốn ODA |
Vốn đối ứng |
Tổng số |
Vốn ODA |
Vốn đối ứng |
Tổng số |
Vốn ODA |
Vốn đối ứng |
Tổng số |
Kế hoạch |
Thực tế |
Kế hoạch |
Thực tế |
Kế hoạch |
Thực tế |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4)=(2)+(3) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9)=(5)+(7) |
(10)=(6)+(8) |
(11) |
(12) |
(13)=(11)+(12) |
(14)=(13)/(4) |
|
Dự án 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày….tháng…năm……
Thủ trưởng Cơ quan chủ quản
(ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: - Báo cáo Quý II bao gồm thực hiện 6 tháng đầu năm
- Báo cáo Quý IV bao gồm thực hiện cả năm
Cơ quan chủ quản: Phụ đính 4.4
CÁC VƯỚNG MẮC CHƯA GIẢI QUYẾT
Quý:…. Năm:….
TT |
Tên dự án |
Loại vướng mắc |
Nội dung vướng mắc |
Thời hạn giải quyết |
Cơ quan giải quyết |
Cơ quan chủ trì |
Cơ quan phối hợp |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
Dự án 1 |
|
|
|
|
|
|
Dự án 2 |
|
|
|
|
|
|
Dự án 3 |
|
|
|
|
|
|
….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày….tháng…năm……
Thủ trưởng Cơ quan chủ quản
(ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: - Báo cáo Quý II bao gồm thực hiện 6 tháng đầu năm
- Báo cáo Quý IV bao gồm thực hiện cả năm
|